Có 1 kết quả:
同胞 đồng bào
Từ điển phổ thông
1. anh em ruột
2. người đồng hương
2. người đồng hương
Từ điển trích dẫn
1. Cùng một bọc. Chỉ anh em cùng cha cùng mẹ.
2. Chỉ người cùng một giòng giống, cùng một nước.
3. ★Tương phản: “dị tộc” 異族.
2. Chỉ người cùng một giòng giống, cùng một nước.
3. ★Tương phản: “dị tộc” 異族.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cùng một bọc. Chỉ anh em cùng cha cùng mẹ — Chỉ người cùng một giòng giống, cùng một nước.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0